Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raison d'être




raison+d'être
[,reizɔn'detrə]
danh từ
lý do vỠhoặc sự bào chữa cho sự tồn tại của ai/cái gì; lý do tồn tại; lẽ sống
work seems to be her raison d'être
dÆ°á»ng nhÆ° làm việc là lẽ sống của bà ta


/'reizʤ:n'deitr/

danh từ
lý do tồn tại


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.